DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 3TA TRƯỜNG MN CHƯƠNG DƯƠNG
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 3TA TRƯỜNG MN CHƯƠNG DƯƠNG
Phòng GD&ĐT Đông Hưng CỘNG HÒA XÃ HÔI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM | ||||||||||
Trường MN Chương Dương Độc lập - Tự Do - Hạnh phúc | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP : 3 TUỔI A | ||||||||||
NĂM HỌC 2021 - 2022 | ||||||||||
GVCN: Phạm Thị Lý - Phạm Thị Ánh Tuyết | ||||||||||
STT | Họ và tên | N. Sinh | Nữ | Chỗ ở | D.Tộc | Bố | Tuổi | Mẹ | Tuổi | |
1 | Phạm Lâm Anh | 20/04/2018 | Nữ | N.Lỗ | Phạm Văn Quân | 1978 | Lương Thị Thảo | 1984 | 355008258 | |
2 | Vũ Quang Đăng | 20/03/2018 | CMĐ | Vũ Mạnh Hà | 1987 | Phạm Thị Bích | 1991 | 398291297 | ||
3 | Cao Thành Đạt | 07/11/2018 | CMN | Cao Ngọc Anh | 1990 | Nguyễn Thị Thu | 1999 | 383689161 | ||
4 | Nguyễn Thế Hải | 18/05/2018 | CMN | Nguyễn Thế Long | 1994 | Lê t thu Trà | 1996 | 889441866 | ||
5 | Phạm Văn Hưng | 23/11/2018 | C.Mỗ | Phạm Tất Việt | 1995 | Hồ Thị Hoài | 1995 | 343117636 | ||
6 | Lưu Phúc Khang | 05/09/2018 | CMN | Lưu Văn Đức | 1977 | Vũ Thị Dung | 1980 | 344040404 | ||
7 | Đào Trúc Linh | 18/09/2018 | Nữ | C.Mỗ | Đào Thành Đạt | 1993 | Đỗ Thị Mai | 1991 | 334095693 | |
8 | Phạm Khánh Linh | 04/08/2018 | Nữ | C.Mỗ | Phạm Minh Thành | 1983 | Đàm Thị Thương | 1985 | 829982268 | |
9 | Lưu Tất Minh | 03/04/2018 | CMN | Lưu Văn Đạt | 1986 | Nguyễn Thị Mai | 1993 | 368156554 | ||
10 | Vũ Thị Hà My | 13/09/2018 | Nữ | Th.Long | Vũ Văn Thành | 1988 | Ngô Thị Hà | 1989 | 972898530 | |
11 | Phạm Duy Phong | 19/01/2018 | C.Mỗ | Phạm Duy Đức | 1992 | Nguyễn Thị Thỏa | 2002 | 985843662 | ||
12 | Đào Tú Phương | 12/10/2018 | Nữ | C.Mỗ | Đào Thế Hùng | 1984 | Phan Thị Thúy | 1983 | 987433229 | |
13 | Đào Thị Mai Thư | 26/ 02/2018 | Nữ | C.Mỗ | Đào Đức Tâm | 1989 | Mai Thị Thanh | 1990 | 986044890 | |
14 | Lý Anh Thơ | 19/04/2018 | Nữ | CMN | Lý Văn Trượng | 1978 | Lưu Thị Thơm | 1982 | 972508318 | |
15 | Phạm Hưng Vượng | 14/12/2018 | C.Mỗ | Phạm Văn Thịnh | 1981 | Đào T Thu Ngân | 1988 | 377010920 | ||