PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG HƯNG |
TRƯỜNG MẦM NON CHƯƠNG DƯƠNG |
KẾT QUẢ CÂN ĐO |
Lớp: 5 tuổi A |
Tại thời điểm tháng 9 năm học 2019 - 2020 |
STT | HỌ VÀ TÊN | Tháng, năm sinh | Kết quả cân | Kết quả đo | Ghi chú |
Chiều cao | Tình trạng dinh dưỡng | Cân nặng | Tình trạng dinh dưỡng |
1 | Phạm Minh Anh | 23/03/2014 | 110.0 | Bình thường | 16.0 | Bình thường | |
2 | Phạm Nguyễn Minh Anh | 17/02/2014 | 115.0 | Bình thường | 16.0 | Bình thường | |
3 | Trần Đặng Tuấn Anh | 18/08/2014 | 101.0 | SDDTTCMĐV | 14.0 | SDDTNCMĐV | |
4 | Vũ Tuấn Anh | 08/09/2014 | 111.0 | Bình thường | 16.0 | Bình thường | |
5 | Trần Diệu Anh | 11/03/2014 | 116.0 | Bình thường | 19.0 | Bình thường | |
6 | Vũ Nguyễn Việt Anh | 08/05/2014 | 114.0 | Bình thường | 21.0 | Bình thường | |
7 | Phạm Ngọc Cảnh | 11/11/2014 | 107.0 | Bình thường | 17.5 | Bình thường | |
8 | Nguyễn Khánh Chi | 31/03/2014 | 107.0 | Bình thường | 15.0 | Bình thường | |
9 | Trần Hà Anh Dũng | 01/04/2014 | 110.0 | Bình thường | 16.0 | Bình thường | |
10 | Đỗ Lịnh Đan | 20/12/2014 | 104.0 | Bình thường | 15.0 | Bình thường | |
11 | Phạm Thành Đạt | 21/09/2014 | 108.0 | Bình thường | 15.0 | Bình thường | |
12 | Phạm Tiến Đạt | 06/10/2014 | 108.0 | Bình thường | 17.0 | Bình thường | |
13 | Phạm Tiến Hùng | 18/09/2014 | 111.0 | Bình thường | 19.0 | Bình thường | |
14 | Lê Xuân Hưng | 13/12/2014 | 102.0 | Bình thường | 14.5 | Bình thường | |
15 | Hoàng Minh Hưng | 30/12/2014 | 106.0 | Bình thường | 20.0 | Bình thường | |
16 | Nguyễn Minh Hiếu | 15/10/2014 | 110.0 | Bình thường | 18.0 | Bình thường | |
17 | Phạm Gia Khánh | 30/06/2014 | 107.0 | Bình thường | 15.0 | Bình thường | |
18 | Nguyễn thị Tuyết Mai | 07/03/2014 | 106.0 | Bình thường | 15.0 | Bình thường | |
19 | Pham Ngọc Bảo Minh | 18/11/2014 | 108.0 | Bình thường | 18.0 | Bình thường | |
20 | Nguyễn Thảo Nguyên | 05/02/2014 | 118.0 | Bình thường | 26.0 | Bình thường | |
21 | Trần Thuật Phát | 25/11/2014 | 107.0 | Bình thường | 16.5 | Bình thường | |
22 | Nguyễn Thái Sơn | 12/03/2014 | 115.0 | Bình thường | 20.0 | Bình thường | |
23 | Nguyễn Minh Thư | 04/07/2014 | 107.0 | Bình thường | 16.0 | Bình thường | |
24 | Vũ Trung Trưởng | 04/04/2014 | 118.0 | Bình thường | 25.0 | Bình thường | |
25 | Cao chính Vũ | 04/01/2014 | 121.0 | Bình thường | 24.0 | Bình thường | |
26 | Phạm Hải Yến | 08/11/2014 | 101.0 | Bình thường | 14.0 | Bình thường | |
27 | Đào Đức Anh | 18/09/2014 | 113.0 | Bình thường | 19.0 | Bình thường | |
28 | Trần Diệu Thanh | 09/01/2014 | 120.0 | Bình thường | 26.0 | Bình thường | |
29 | Nguyễn T Minh Phương | 21/07/2014 | 108.0 | Bình thường | 16.0 | Bình thường | |
30 | Nguyễn Mai Linh | 24/09/2014 | 108.0 | Bình thường | 16.5 | Bình thường | |
31 | Nguyễn Thu Ngân | 24/09/2014 | 107.0 | Bình thường | 16.0 | Bình thường | |
32 | Đào Tuấn Vũ | 06/05/2014 | 109.0 | Bình thường | 17.0 | Bình thường | |
33 | Bùi Anh Thư | 09/10/2014 | 116.0 | Bình thường | 20.0 | Bình thường | |
34 | Phạm Trung Anh | 14/08/2014 | 114.0 | Bình thường | 28.0 | CNHSVT | |
35 | Lưu Bình An | 11/09/2014 | 106.0 | Bình thường | 16.0 | Bình thường | |
36 | Vũ Thành An | 16/01/2014 | 108.0 | Bình thường | 14.0 | SDDTNCMĐV | |
37 | Nguyễn Thiện Gia Bảo | 27/04/2014 | 116.0 | Bình thường | 20.0 | Bình thường | |
38 | Huỳnh Quang Huy | 23/08/2014 | 108.0 | Bình thường | 17.0 | Bình thường | |
39 | Phạm Hoàng Tuấn Kiệt | 01/01/2014 | 121.0 | Bình thường | 25.0 | Bình thường | |
40 | Phạm Hải Lâm | 29/01/2014 | 116.0 | Bình thường | 20.0 | Bình thường | |
41 | Lê Chí Thiện | 06/11/2014 | 104.0 | Bình thường | 15.0 | Bình thường | |
42 | Nguyễn Anh Tuán | 08/12/2014 | 101.0 | Bình thường | 13.0 | SDDTNCMĐV | |
43 | Hoàng Khanh Phương | 20/11/2014 | 104.0 | Bình thường | 14.0 | Bình thường | |
44 | Vũ Đào Ngọc Anh | 23/10/2014 | 106.0 | Bình thường | 16.5 | Bình thường | |
| TỔNG HỢP: | | | | | | |
| Số học sinh SDD thể thấp còi | 1 | chiếm tỷ lệ | 2.27 | % | |
| + Mức độ vừa | 1 | chiếm tỷ lệ | 2.27 | % | |
| + Mức độ nặng | 0 | chiếm tỷ lệ | 0.00 | % | |
| Số học sinh có chiều cao bình thường | 43 | chiếm tỷ lệ | 97.73 | % | |
| Số học sinh SDD thể nhẹ cân | 3 | chiếm tỷ lệ | 6.82 | % | |
| + Mức độ vừa | 3 | chiếm tỷ lệ | 6.82 | % | |
| + Mức độ nặng | 0 | chiếm tỷ lệ | 0.00 | % | |
| Số học sinh thừa cân | 1 | chiếm tỷ lệ | 2.27 | % | |
| Số học sinh béo phì | 0 | chiếm tỷ lệ | 0.00 | % | |
| Số học sinh có cân nặng bình thường | 40 | chiếm tỷ lệ | 90.91 | % | |
| | | | | | | |
| | | Chương Dương, ngày 20 tháng 9 năm 2019 |
| | | | | | | |
| Giáo viên chủ nhiệm | PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| Trần Lệ Duyên | | Đỗ Thị Thảo | |